Hiện
nay vấn đề bảo mật thông tin ngày càng trở nên cần thiết đặc biệt là với chiếc
điện thoại di động của bạn. Dưới đây là 6 cách có thể giúp bạn tăng cường an
hinh cho chiếc Smartphone Android của mình.
Kho phần mềm trực tuyến Android
Market dành cho thiết bị di động của Google mới bị phần mềm độc hại (malware) tấn
công, vào tuần trước. Ứng dụng phổ biến có tên gọi "DroidDream" bị
phát hiện nhiễm mã độc có thể ăn cắp thông tin cá nhân của người sử dụng. Hàng
nghìn smartphone “dính” DroidDream đã buộc Google phải thay đổi quan
điểm, và bắt đầu sử dụng biện pháp loại bỏ các ứng dụng có vấn đề - từ trước tới
giờ Google vẫn coi các ứng dụng được tải lên thuộc về trách nhiệm của các nhà
phát triển và các hãng sản xuất điện thoại.
Hiện tại, nền tảng Android của
Google đã quá phổ biến, chiếm 31% thị phần và đã trở thành HĐH smartphone
phổ biến nhất tại Mỹ, theo ComScore.
Android cũng chưa từng là mục
tiêu đáng chú ý cho những kẻ xấu tìm cách trục lợi từ sự phổ biến của nền tảng
này. Và bây giờ đã đến thời kỳ người dùng smartphone cần phải để tâm đến độ bảo
mật của nền tảng Google Android. 6 mẹo và thủ thuật dưới đây sẽ giúp làm điều
đó.
1.
Dùng mật khẩu
Biện pháp an toàn nhất cho chiếc
điện thoại Android của bạn là dùng mật khẩu để khóa máy. Nghe có vẻ đơn giản,
nhưng một mật khẩu mạnh - hay thậm chí là yếu - sẽ bảo vệ bạn và chiếc điện thoại
thông minh của bạn trước phần lớn các mối đe dọa; nếu chẳng may máy bị rơi vào
tay kẻ xấu, mật khẩu màn hình trang chính (home screen) sẽ đảm bảo an toàn cho
dữ liệu của bạn và các thông tin khác có trên thiết bị.
Từng model smartphone Android có
thể có tùy chọn mật khẩu khác nhau, nhưng tựu trung lại đều cùng cách truy cập.
Mở menu Settings rồi cuộn xuống dưới tới phần Location &
Security Settings hoặc chức năng tương tự tùy theo từng model. Đặt chế độ Screen
Unlock Security, sau đó bạn sẽ thiết lập những tùy chọn mật khẩu, tùy thuộc vào
thiết bị của bạn.
Lấy ví dụ, Motorola Atrix 4G cung
cấp các tùy chọn mật khẩu sau để khóa máy: khóa bằng cách vẽ hình (Pattern
Lok); dùng mã PIN; mật khẩu tự tạo (bao gồm chữ và số); công nghệ sinh trắc học
(xác thực bằng dấu vân tay).
Dùng dấu vân tay để xác thực là
an toàn và tiện dụng nhất, tiếp đến là mật khẩu, mã PIN, và cuối cùng là vẽ
hình. Và dĩ nhiên, cho dù là hình thức nào đi nữa thì vẫn tốt hơn là không
khóa.
(Lưu ý: Nếu bạn chọn phương thức
vẽ hình để xác thực mở khóa, thì hãy chịu khó thường xuyên lau sạch màn hình cảm
ứng của máy. Bởi việc lặp đi lặp lại một hình vẽ có thể để lại vết, tuy mờ cũng
đủ để tin tặc phát hiện ra và sử dụng để truy cập vào thiết bị của bạn).
Sau khi đã thiết lập mật khẩu cho
thiết bị Android của mình, bạn nên đặt lựa chọn Screen Timeout với mức thời
gian chờ ngắn, nhờ vậy, màn hình của máy sẽ tắt và tự khóa sau một khoảng thời
gian ngắn ngủi bạn không chạm vào nó. Để thực hiện, mở trình đơn Android Settings,
cuộn xuống dưới và chọn Display. Trên màn hình kế tiếp xác định thời gian
chờ cho lựa chọn Screen Timeout – Bạn nên chọn giá trị dưới 1 phút để đảm bảo
an toàn tối đa.
2.
Tùy chỉnh khóa màn hình chính với thông tin chính chủ
Hãy tưởng tượng bạn vô tình để
quên chiếc smartphone tại một quán café. Một người tốt bụng nào đó nhặt được và
muốn trả lại cho chủ nhân của nó, nhưng… biết trả cho ai? Bởi nó đã bị khóa và
màn hình chính dù hiển thị hình ảnh rất đẹp nhưng chẳng đem lại chút thông tin
hữu ích nào.
Tình huống này rất dễ xảy ra, và
nếu như chủ sở hữu smartphone đã đưa thêm thông tin của mình vào màn hình
chính, thì cơ hội nhận lại máy rất cao. Thật không may là Android lại không hỗ
trợ điều này (đưa thêm thông tin vào màn hình chính của thiết bị bị khóa). Tuy
vậy, bạn có thể sử dụng các ứng dụng của bên thứ ba.
Phone Found - Owner Info là
một ứng dụng có thể giúp bạn đưa thông tin chính chủ vào màn hình chính thiết bị
Android. Ứng dụng có thể được tải về miễn phí từ kho ứng dụng trực tuyến
Android Market. Để tùy chỉnh, chạy phần mềm, chọn trình đơn Edit và
nhập thông tin liên hệ của bạn. Sau đó truy cập vào Settings của ứng
dụng và chọn những thông tin bạn muốn hiển thị trên màn hình chính của điện thoại
khi bị khóa.
Bạn dùng smartphone chạy Android
và đang đau đầu trước nguy cơ bị malware tấn công? 6 thủ thuật trong bài sẽ
giúp chiếc smartphone của bạn an toàn hơn, đảm bảo thông tin cá nhân không bị
rò rỉ.
3.
Đừng Root thiết bị Android của bạn
"Root" thiết bị Android
nghĩa là gỡ bỏ những rào cản do nhà sản xuất áp đặt và không còn ràng buộc với
nhà mạng, nó cho phép bạn dễ dàng cài đặt các ứng dụng và sử dụng dịch vụ của
bên thứ ba.
Trong HĐH Linux/Unix, root là tài
khoản cấp cao nhất, có toàn quyền với hệ thống.
Root cho phép bạn quyền quản trị
nhân hệ thống của thiết bị, mà bình thường không thể truy cập được. Xét về mặt
an toàn cho thiết bị thì đây không phải là điều hay ho, vì có thể dẫn đến thảm
họa bị phần mềm độc hại tấn công do lớp bảo vệ mặc định đã bị loại bỏ. Hệ điều
hành cũng có nguy cơ bị hỏng do bạn vô tình xóa mất một tập tin hệ thống nào
đó.
Nếu bạn không rành về Android và
cũng ít “táy máy” thì không nên root thiết bị Android của mình. Đương nhiên nếu
không root thì truy cập bị hạn chế đối với một số ứng dụng và dịch vụ thời thượng
nào đó, và bạn sẽ không thể tải về các ứng dụng từ nhiều kho ứng dụng không
chính thức của bên thứ ba. Thế nhưng, như vậy sẽ bảo đảm an ninh hơn cho thiết
bị. Và bạn cần lưu ý, thực ra phần lớn ứng dụng “tử tế” không yêu cầu quyền
truy cập ở mức hệ thống, nghĩa là không cần phải root.
Tóm lại: Không nên root điện thoại
Android của bạn. Nhưng nếu bạn chọn mua điện thoại Android để được “vọc” thoải
mái thì hãy hết sức cẩn thận, bởi với smartphone đã bị root, nhiều biện pháp bảo
vệ an ninh mà thiết bị của bạn vốn có từ khi xuất xưởng sẽ bị mất hiệu lực.
4.
Chỉ nên tin vào kho ứng dụng Android chính thức
Ứng dụng Android có rất nhiều
trên Internet, nhưng để tránh hiểm họa mã độc bạn cần lựa chọn nơi tải về các ứng
dụng. Thực tế, kho ứng dụng Android Market của Google vượt quá những gì mà bạn
mong muốn, mặc dù trường hợp DroidDream cho thấy kho ứng dụng Andoid chính thức
chưa phải là nơi đảm bảo miễn trừ 100% malware và các ứng dụng có hại khác.
(Tuy nhiên, sau “sự cố” DroidDream, Google đã tuyên bố tăng cường an ninh cho
Android Marketplace).
5.
Phòng chống virus
Hiện, trên Android Market đã có một
số ứng dụng phòng chống virus chạy trên nền Android. Một số trong chúng là miễn
phí, số khác phải trả tiền. Không hẳn mọi chương trình đều tốt, nhưng nhìn
chung vẫn là “có còn hơn không”.
Một ứng dụng được tác giả bài viết
đề xuất là Lookout Mobile Security. Lookout có sẵn cho phép tải về miễn
phí, với chế độ quét phát hiện virus căn bản, các tính năng Find-My-Phone giúp
xác định vị trí của chiếc điện thoại bị mất hay bị ăn cắp, cùng các tùy chọn
sao lưu và phục hồi. Bạn cũng có thể nâng cấp Lookout cho tính năng bảo mật mạnh
hơn, nhưng phiên bản miễn phí sẽ chỉ cung cấp mức bảo vệ cơ bản cho người dùng
thông thường.
Một ứng dụng phòng chống virus miễn
phí khác, cũng đáng chú ý, là Antivirus Free.
Nhìn chung nếu bạn không chọn chế
độ chạy ứng dụng phòng chống virus thường xuyên cho thiết bị Android của mình,
thì cũng nên quét ngay sau mỗi lần tải một ứng dụng về.
6.
Kết nối không dây và bảo mật
Những khi bạn không dùng thiết bị
để truy cập mạng, hãy tắt chế độ kết nối không dây trên smartphone Android của
mình. Cụ thể, bạn nên tắt Wi-Fi khi rời khỏi nhài. Sau khi sử dụng tai nghe
Bluetooth trong xe hơi, bạn cũng nên tắt Bluetooth. Làm như vậy sẽ không chỉ tiết
kiệm pin, mà còn giảm được nguy cơ các đối tượng xấu rình rập tìm cách kết nối
với thiết bị của bạn mà bạn không biết.
Ngoài ra, bạn cũng nên vô hiệu
hóa tùy chọn tự động kết nối Wi-Fi trên máy, để đảm bảo thiết bị không tự động
kết nối tới một điểm truy cập Wi-Fi công cộng, vì thông qua đó nguy cơ kẻ xấu
truy cập vào thiết bị của bạn là rất cao. Tắt tự động kết nối Wi-Fi bằng cách mở
trình đơn Settings, sau đó chọn Wireless & Networks và tiếp
theo chọn Wi-Fi Settings. Nếu điện thoại của bạn có một tùy chọn tự động kết
nối Wi-Fi, bạn sẽ thấy nó được liệt kê ở đây. Bỏ chọn hộp tự động kết nối để tắt
chức năng này.
Trên trang thiết lập Wireless
& Networks, bạn cũng sẽ thấy một tùy chọn Bluetooth Settings. Mở tùy
chọn này và bật Bluetooth thành on nếu nó đang off. Sau đó nhấp vào tùy chọn Device
Name và đổi tên thiết bị Android của bạn thành tên riêng theo như bạn muốn.
Điều này sẽ làm giảm sự nhầm lẫn về sau, lúc bạn kết nối điện thoại của mình với
một thiết bị khác thông qua Bluetooth.
Nếu điện thoại Android của bạn hỗ
trợ tính năng tạo điểm truy cập di động (hotspot), bạn nên thiết lập chế độ bảo
vệ mạng cá nhân do thiết bị của bạn tạo ra. Đầu tiên, mở Wireless &
Networks rồi cuộn xuống dưới và chọnMobile Hotspot. Tiếp theo, bật tính
năng điểm truy cập Wi-Fi của thiết bị và nhấp vào trình đơn thiết lập Wi-Fi
Hotspot Settings.
Một khi tính năng hotspot được
kích hoạt, trang Wi-Fi Hotspot Settings sẽ hiển thị một tùy chọn để cấu
hình điểm truy cập - Configure Wi-Fi Hotspot. Mở trình đơn này, đặt tên
riêng cho mạng của bạn, chọn chế độ bảo mật WPA2 PSK từ trình đơn thả xuống và
sau đó xác lập một mật khẩu cho mạng. Lưu mọi thay đổi, và hotspot Wi-Fi của bạn
giờ đây đã được bảo đảm an toàn.
Hãy tắt hotspot Wi-Fi khi không sử
dụng, như vậy những ai không được phép sẽ không thể sử dụng mạng của bạn, để
dung lượng thuê bao tháng của bạn không bị tăng vọt và cũng là ngăn ngừa việc
lén truy cập thông tin thiết bị của bạn.
Theo Pcworld.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét